Đọc nhanh: 技能 (kĩ năng). Ý nghĩa là: kỹ năng; năng lực (chuyên môn). Ví dụ : - 她的技能非常出色。 Kỹ năng của cô ấy rất xuất sắc.. - 我要提高自己的技能。 Tôi cần nâng cao kỹ năng của mình.. - 他们的新技能很有用。 Kỹ năng mới của họ rất hữu dụng.
Ý nghĩa của 技能 khi là Danh từ
✪ kỹ năng; năng lực (chuyên môn)
掌握和运用专门技术的能力
- 她 的 技能 非常 出色
- Kỹ năng của cô ấy rất xuất sắc.
- 我要 提高 自己 的 技能
- Tôi cần nâng cao kỹ năng của mình.
- 他们 的 新技能 很 有用
- Kỹ năng mới của họ rất hữu dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 技能
✪ Định ngữ (职业、语言、基本、特殊) + (的) + 技能
"技能" vai trò trung tâm ngữ
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
✪ Động từ (掌握、学习、提高) + 技能
hành động liên quan đến 技能
- 我们 需要 掌握 新技能
- Chúng ta cần nắm vững kỹ năng mới.
- 她 正在 学习 编程 技能
- Cô ấy đang học kỹ năng lập trình.
So sánh, Phân biệt 技能 với từ khác
✪ 技巧 vs 技能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技能
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 他 谙练 这种 技能
- Anh ấy thành thạo kỹ năng này.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 我们 需要 掌握 新技能
- Chúng ta cần nắm vững kỹ năng mới.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 掌握 这项 技能 是 必要 的
- Việc thành thạo kỹ năng này là cần thiết.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 请 多多指教 我 的 技能
- Xin chỉ giáo nhiều hơn về kỹ năng của tôi.
- 语言 学习 是 一项 技能 , 熟能生巧
- Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..
- 我 拿手 的 技能 是 绘画
- Kỹ năng sở trường của tôi là hội họa.
- 他 的 技能 日益 提高
- Kỹ năng của anh ấy đang ngày càng được cải thiện.
- 她 正在 学习 编程 技能
- Cô ấy đang học kỹ năng lập trình.
- 新 能源技术 是 一片 崭新 的 领域
- Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 施展 技能
- Thi triển kỹ năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
能›
Kĩ Xảo
tài năng
Khả Năng, Bản Lĩnh
Năng Lực, Khả Năng
Năng Lực, Tài Cán
Công, Công Sức, Thời Gian
Tay Nghề, Kĩ Thuật
Cách, Phương Pháp, Phương Tiện
bản lĩnh; tài nghệ; khả năng; tài năng
năng lực; khả năng; tài năng
Tài Nghệ, Nghệ Thuật Biểu Diễn, Tay Nghề
Bản Lĩnh
Kỹ Thuật, Công Nghệ
Công Phu
Tài Năng, Năng Lực, Khả Năng
sách quý; bảo điển (thường dùng làm tên sách)
kỹ năng đặc biệtkỹ xảo quay phim; kỹ xảo điện ảnh
truyền từ đời này sang đời khác; y bát; áo cà sa và cái bát của thầy tu (vốn chỉ áo cà sa và cái bát mà những nhà sư đạo Phật truyền lại cho môn đồ, sau này chỉ chung tư tưởng, học thuật, kỹ năng... truyền lại cho đời sau.)
chuyên mônkỹ năng độc đáo