Đọc nhanh: 技能测试 (kĩ năng trắc thí). Ý nghĩa là: kiểm tra tay nghề.
Ý nghĩa của 技能测试 khi là Danh từ
✪ kiểm tra tay nghề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技能测试
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 我们 需要 掌握 新技能
- Chúng ta cần nắm vững kỹ năng mới.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 掌握 这项 技能 是 必要 的
- Việc thành thạo kỹ năng này là cần thiết.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 我能 试乘 一下 吗
- Tôi có thể đi lái thử không?
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 考试 几儿 才能 报名 ?
- Ngày nào có thể đăng ký thi?
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 请 多多指教 我 的 技能
- Xin chỉ giáo nhiều hơn về kỹ năng của tôi.
- 我们 进行 了 技能 测试
- Chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra kỹ năng.
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 语言 能力 测试 结果 出来
- Kết quả bài kiểm tra khả năng ngôn ngữ đã có.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 我们 将 测试 你 的 技能 水平
- Chúng tôi sẽ kiểm tra trình độ kỹ năng của bạn.
- 我们 计划 测试 员工 的 技能
- Chúng tôi dự định kiểm tra kỹ năng của nhân viên.
- 你 应该 尝试 学习 新技能
- Bạn nên thử học một kỹ năng mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技能测试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技能测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
测›
能›
试›