技巧 jìqiǎo

Từ hán việt: 【kĩ xảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "技巧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kĩ xảo). Ý nghĩa là: tip; mẹo; kỹ xảo; kỹ năng. Ví dụ : - 。 Cô có nhiều kỹ năng hội họa.. - 。 Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.. - 。 Thực hành cải thiện kỹ năng của bạn.

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 技巧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 技巧 khi là Danh từ

tip; mẹo; kỹ xảo; kỹ năng

表现在艺术、工艺、体育等方面的巧妙的技能

Ví dụ:
  • - yǒu 很多 hěnduō 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo

    - Cô có nhiều kỹ năng hội họa.

  • - 掌握 zhǎngwò le 游泳 yóuyǒng de 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.

  • - 练习 liànxí néng 提高 tígāo de 技巧 jìqiǎo

    - Thực hành cải thiện kỹ năng của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 技巧

Động từ (有、学会、分享、掌握) + 技巧

Ví dụ:
  • - yǒu 一些 yīxiē 摄影 shèyǐng 技巧 jìqiǎo

    - Tôi có một số kỹ thuật chụp ảnh.

  • - 学会 xuéhuì le 烹饪 pēngrèn 技巧 jìqiǎo

    - Cô đã học được kỹ năng nấu ăn.

So sánh, Phân biệt 技巧 với từ khác

技巧 vs 技能

Giải thích:

Sau khi thuần thục một kĩ năng () nào đó,tiếp tục nâng cao trình độ của kĩ năng này lên để phát huy tốt hơn thì gọi là kỹ xảo,mẹo (), có kĩ năng nhưng không nhất thiết sẽ có kỹ xảo (mẹo) để sử dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技巧

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 令人 lìngrén 赞叹不已 zàntànbùyǐ

    - Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.

  • - 射箭 shèjiàn 运动员 yùndòngyuán 弓箭手 gōngjiànshǒu yòng 弓箭 gōngjiàn 射击 shèjī de 技艺 jìyì 运动 yùndòng huò 技巧 jìqiǎo

    - Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.

  • - 撩妹 liáomèi 技巧 jìqiǎo 需要 xūyào 慢慢 mànmàn xué

    - Cách thả thính phải học từ từ.

  • - 陶冶 táoyě 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

  • - 学习 xuéxí le 打卦 dǎguà de 技巧 jìqiǎo

    - Cô ấy học được kỹ thuật bói quẻ và bói toán.

  • - 迅速 xùnsù 掌握 zhǎngwò le 技巧 jìqiǎo

    - Cô ấy nhanh chóng nắm vững kỹ năng.

  • - 掌握 zhǎngwò 滑冰 huábīng 技巧 jìqiǎo 很难 hěnnán

    - Nắm bắt được kỹ thuật trượt tuyết rất khó.

  • - 掌握 zhǎngwò le 游泳 yóuyǒng de 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.

  • - cuō qiú shì 基本 jīběn de 篮球 lánqiú 技巧 jìqiǎo

    - Đập bóng là kỹ thuật cơ bản của bóng rổ.

  • - 这个 zhègè 技巧 jìqiǎo 练得 liàndé hěn 扎实 zhāshí

    - Kỹ năng này được luyện tập rất chắc chắn.

  • - 语言 yǔyán 学习 xuéxí shì 一项 yīxiàng 技能 jìnéng 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Học ngôn ngữ là một kỹ năng và thực hành nhiều sẽ thành thạo..

  • - 袖扣 xiùkòu hái 回去 huíqu 试试 shìshì de 技巧 jìqiǎo

    - Trả lại liên kết vòng bít và thử kỹ thuật của tôi.

  • - yǒu 很多 hěnduō 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo

    - Cô có nhiều kỹ năng hội họa.

  • - 他们 tāmen 训练 xùnliàn 骑兵 qíbīng de 技巧 jìqiǎo

    - Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.

  • - zhè 技巧 jìqiǎo miào 难以 nányǐ 模仿 mófǎng

    - Kỹ xảo này thần kỳ khó có thể bắt chước.

  • - 这是 zhèshì 何等 héděng 巧妙 qiǎomiào de 技术 jìshù

    - Kỹ thuật tinh xảo quá!

  • - 领悟 lǐngwù le 这个 zhègè 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy đã hiểu ra kỹ năng này.

  • - zài zhè 测验 cèyàn zhōng 专家 zhuānjiā 较量 jiàoliàng 一下 yīxià 技巧 jìqiǎo ba

    - Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.

  • - 砍价 kǎnjià shì mǎi 东西 dōngxī de 常见 chángjiàn 技巧 jìqiǎo

    - Mặc cả là một kỹ năng phổ biến khi mua sắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 技巧

Hình ảnh minh họa cho từ 技巧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao