Đọc nhanh: 职业技能 (chức nghiệp kĩ năng). Ý nghĩa là: Kỹ năng nghề nghiệp.
Ý nghĩa của 职业技能 khi là Danh từ
✪ Kỹ năng nghề nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职业技能
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 职业 剧团
- đoàn kịch chuyên nghiệp
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 他 谙练 这种 技能
- Anh ấy thành thạo kỹ năng này.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 科技 行业
- Ngành khoa học kỹ thuật.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 我们 需要 掌握 新技能
- Chúng ta cần nắm vững kỹ năng mới.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 掌握 这项 技能 是 必要 的
- Việc thành thạo kỹ năng này là cần thiết.
- 我 爸爸 是 个 职业 军人
- Bố tớ là một quân nhân chuyên nghiệp.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 进修班 让 你 提高 专业技能
- Lớp học nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 职业技能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 职业技能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
技›
职›
能›