Đọc nhanh: 谈判技能 (đàm phán kĩ năng). Ý nghĩa là: kĩ năng đàm phán.
Ý nghĩa của 谈判技能 khi là Danh từ
✪ kĩ năng đàm phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈判技能
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 他 谙练 这种 技能
- Anh ấy thành thạo kỹ năng này.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 我们 需要 掌握 新技能
- Chúng ta cần nắm vững kỹ năng mới.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 他 能 判清 是非
- Anh ấy có thể phân biệt rõ đúng sai.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 谈判 再度 破裂
- cuộc đàm phán bị thất bại (tan vỡ) lần thứ hai.
- 谈判 破裂 使 双方 失望
- Cuộc đàm phán bị đổ vỡ khiến hai bên thất vọng.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈判技能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈判技能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
技›
能›
谈›