Đọc nhanh: 专业技能 (chuyên nghiệp kĩ năng). Ý nghĩa là: kỹ năng nghề nghiệp.
Ý nghĩa của 专业技能 khi là Danh từ
✪ kỹ năng nghề nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业技能
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 他 谙练 这种 技能
- Anh ấy thành thạo kỹ năng này.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 卦 的 解释 需要 专业知识
- Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.
- 科技 行业
- Ngành khoa học kỹ thuật.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 我们 需要 掌握 新技能
- Chúng ta cần nắm vững kỹ năng mới.
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 他 的 职业技能 非常 强
- Kỹ năng nghề nghiệp của anh ấy rất giỏi.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 进修班 让 你 提高 专业技能
- Lớp học nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专业技能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专业技能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
业›
技›
能›