Đọc nhanh: 本领 (bản lãnh). Ý nghĩa là: bản lĩnh; năng lực; kỹ năng . Ví dụ : - 她的本领让我佩服。 Năng lực của cô ấy khiến tôi khâm phục.. - 本领来自于不断的努力。 Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.. - 他有很强的领导本领。 Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
Ý nghĩa của 本领 khi là Danh từ
✪ bản lĩnh; năng lực; kỹ năng
技能;能力常指需要经过特别学习才能掌握的, 较高, 较难的或较复杂的技能; 多 用于书面语
- 她 的 本领 让 我 佩服
- Năng lực của cô ấy khiến tôi khâm phục.
- 本领 来自 于 不断 的 努力
- Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.
- 他 有 很 强 的 领导 本领
- Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 本领 với từ khác
✪ 本领 vs 本事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本领
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 他 有 很 强 的 领导 本领
- Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
- 她 具有 出色 的 领导 本领
- Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 施展 本领
- phát huy bản lĩnh.
- 本领 高强
- bản lĩnh mạnh mẽ
- 过硬本领
- bản lĩnh vững vàng
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 本领 来自 于 不断 的 努力
- Kỹ năng đến từ sự nỗ lực không ngừng.
- 本领 不相上下
- bản lĩnh ngang nhau
- 她 的 本领 让 我 佩服
- Năng lực của cô ấy khiến tôi khâm phục.
- 每个 星期 他 都 会练 本领
- Mỗi tuần anh ấy đều luyện kỹ năng.
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 他 被 任命 为 驻 日本 的 总领事
- Anh ấy đã được bổ nhiệm là Tổng Lãnh sự đóng trên đất Nhật Bản.
- 要 从 实战 出发 , 苦练 杀敌 本领
- phải xuất phát từ thực tế chiến đấu, gian khổ rèn luyện bản lĩnh tiêu diệt địch.
- 这 本书 记录 了 一位 领袖 的 贡献
- Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.
- 除非 我们 的 领袖 是 本杰明 · 富兰克林
- Trừ khi người dân của tôi được giải phóng nhờ benjamin Franklin
- 这辆 招领 的 自行车 , 本主儿 还 没来 取
- chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
领›
ngón; mánh khoé; trò; thủ đoạn; ngón trò
tài hoa; tài ba; tài
Năng Lực, Khả Năng
Cách, Phương Pháp, Phương Tiện
Mánh Khoé, Thủ Đoạn
Công Phu
năng lực; khả năng; tài năng
Kĩ Xảo
Thủ Pháp
Tài Nghệ, Nghệ Thuật Biểu Diễn, Tay Nghề
Kỹ Năng, Năng Lực (Chuyên Môn)
Khả Năng, Bản Lĩnh
mưu lược; tài thao lược; tài năng mưu lược; tài lược
Năng Lực, Tài Cán
Tài Trí, Tài Năng Và Trí Tuệ
tài hoa; giỏi giang
bản lĩnh; tài nghệ; khả năng; tài năng
Kĩ Năng, Bản Lĩnh, Khoẻ
Kỹ Thuật, Công Nghệ
Tài Năng, Năng Lực, Khả Năng
tài học; tài năng và học vấn