99 từ
Sở Thích
lưu ý; chú thích; ghi chú (một ô trong bảng biểu, cột báo dùng để chú giải, thuyết minh cần thiết)ghi chú; chú thích
Đơn Vị
Quốc Tịch
Kỹ Năng, Năng Lực (Chuyên Môn)
Giám Đốc
Từng Trải
Lý Lịch, Sơ Yếu Lý Lịch
Thư Kí
Dân Tộc
Tuổi
Thời Gian
Sở Trường
Thể Trọng, Trọng Lượng Cơ Thể, Cân Nặng
Họ Tên
Giới Tính
Trình Độ
Chế Độ Giáo Dục, Hệ Học, Học Chế
mã bưu cục; mã thư tín; mã vùng
Giấy Chứng Nhận, Bằng