Đọc nhanh: 建造 (kiến tạo). Ý nghĩa là: xây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng nên. Ví dụ : - 自建房是我国传统建造方式的主流 Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi. - 商业街的房子,建造得颇具特色。 Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.. - 建造水库蓄积汛期的河水, 以免流失。 xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
Ý nghĩa của 建造 khi là Động từ
✪ xây dựng; kiến tạo; làm ra; lập nên; làm nên; dựng nên
建筑;修建
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 建造
✪ 建造 + Tân ngữ (大桥、房子、车站、博物馆)
Tân ngữ chủ yếu là sự vật cụ thể, có hình dáng.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 政府 的 当务之急 是 建造 更 多 的 发电厂
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
✪ Chủ ngữ + 建造于 + Thời gian
Cái gì đó được xây dựng vào thời gian nào.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
So sánh, Phân biệt 建造 với từ khác
✪ 建造 vs 修造
"建造" có nghĩa là bắt đầu từ con số đến khi có thành quả, "修造" vừa có nghĩa là bắt đầu từ con số đến khi có thành quả cũng vừa có thể là dựa trên cơ sở có sẵn tiến hành sửa đổi cải tạo.
Tân ngữ của hai từ này không giống nhau, đối tượng của "修造" có thể là vật kiến trúc, cũng có thể là máy móc thiết bị, đối tượng của "建造" chỉ có thể là vật kiến trúc.
✪ 建造 vs 建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建造
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 正在 建造 的 核电站 预计 在 五年 後 投产
- Nhà máy điện hạt nhân đang được xây dựng dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
- 工厂 需要 更 多 人工 建造
- Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.
- 这个 址 非常适合 建造 工厂
- Nơi này rất thích hợp cho việc xây dựng nhà máy.
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 政府 的 当务之急 是 建造 更 多 的 发电厂
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 他们 计划 在 那片 地产 上 建造 一座 公寓楼
- Họ dự định xây dựng một tòa chung cư trên khu đất đó.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 这项 工作 需要 人工 建造
- Công việc này cần phải xây dựng bằng sức người.
- 这栋 房子 建造 的 年代 很久 了
- Ngôi nhà này đã được xây dựng từ rất lâu rồi.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 这 都 是 封建 统治者 捏造 的话 , 说不上 什么 史料 价值
- đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
造›