Đọc nhanh: 摧毁 (tồi huỷ). Ý nghĩa là: phá huỷ; phá tan; đập tan; đập nát; đánh đổ; tàn phá; tiêu diệt. Ví dụ : - 地震摧毁了学校。 Động đất đã phá hủy trường học.. - 火灾摧毁了图书馆。 Đám cháy đã phá hủy thư viện.. - 战争摧毁了城市。 Chiến tranh đã phá hủy thành phố.
Ý nghĩa của 摧毁 khi là Động từ
✪ phá huỷ; phá tan; đập tan; đập nát; đánh đổ; tàn phá; tiêu diệt
用强大的力量破坏
- 地震 摧毁 了 学校
- Động đất đã phá hủy trường học.
- 火灾 摧毁 了 图书馆
- Đám cháy đã phá hủy thư viện.
- 战争 摧毁 了 城市
- Chiến tranh đã phá hủy thành phố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摧毁
- 一举 捣毁 敌人 的 巢穴
- chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 海浪 摧 堤岸
- Sóng biển phá hủy bờ đê.
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 他 总 诋毁 别人
- Anh ta luôn phỉ báng người khác.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 妈妈 毁 旧衫 改 坐垫
- Mẹ sửa áo cũ thành đệm ngồi.
- 也许 有个 办法 炸毁 城市
- Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.
- 火灾 摧毁 了 图书馆
- Đám cháy đã phá hủy thư viện.
- 地震 摧毁 了 学校
- Động đất đã phá hủy trường học.
- 目标 将会 被 摧毁
- Mục tiêu sẽ bị tiêu diệt.
- 战争 摧毁 了 城市
- Chiến tranh đã phá hủy thành phố.
- 大炮 摧毁 了 敌人 的 阵地
- đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 我 不会 帮 你 毁尸灭迹
- Tôi sẽ không giúp cậu phi tang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摧毁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摧毁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摧›
毁›
Hư Hỏng
tàn hại; sát hại; làm thương tổn; khốc hại
chà đạp; giày vò; làm nhụccơ đẩy
Xâm Phạm, Làm Hại, Xâm Hại
Bức Hại
Lật Đổ
huỷ hoại; phá hoại; phá huỷ
biến thể của 糟蹋
Tàn Phá, Phá Hủy
Tổn Thất
phá huỷ; đập nát; phá vỡ; phá tanphá phách
làm nhục; ngược đãi; lăng nhục
Lãng Phí, Làm Hại
Phá Hoại
tháo dỡ; tháo rời
Làm Hại
Ngược Đãi
phá huỷ; bắn tan; bắn hỏng; tiêu huỷbắn phá
tan nát