• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khố
  • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸广车
  • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
  • Bảng mã:U+5E93
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 库

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢊾

Ý nghĩa của từ 库 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khố). Bộ Nghiễm 广 (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : Vào kho, nhập kho, Kho lương thực Chi tiết hơn...

Khố

Từ điển phổ thông

  • kho chứa đồ vật

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kho

- Vào kho, nhập kho

- Kho lương thực