Đọc nhanh: 创造 (sáng tạo). Ý nghĩa là: tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; sáng tạo, thành tựu. Ví dụ : - 公司创造了历史性记录。 Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.. - 我们正在创造一个奇迹。 Chúng tôi đang tạo ra một kỳ tích.. - 他们创造了全新的技术。 Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
Ý nghĩa của 创造 khi là Động từ
✪ tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; sáng tạo
首次做出或首次建立;泛指做出或建立
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 我们 正在 创造 一个 奇迹
- Chúng tôi đang tạo ra một kỳ tích.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 创造 khi là Danh từ
✪ thành tựu
首先完成或建树的业绩
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 这 本书 是 他 的 杰出 创造
- Cuốn sách này là thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 她 的 创造 改变 了 行业
- Thành tựu của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 创造 với từ khác
✪ 创造 vs 创作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创造
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 音乐 激发 了 他 的 创造力
- Âm nhạc đã khơi dậy sự sáng tạo của anh ấy.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 她 创造 了 奇迹
- Cô ấy đã tạo ra kỳ tích.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 有所 发明 , 有所 发现 , 有所创造
- có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 这人 很乏 创造力
- Người này rất thiếu sức sáng tạo.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 打破 陈规 , 大胆 创造
- đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 她 创造 了 一个 奇迹
- Cô ấy đã tạo ra một kỳ tích.
- 她 有 创造性 的 思维
- Cô ấy có tư duy sáng tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
造›