Đọc nhanh: 外出 (ngoại xuất). Ý nghĩa là: đi chơi / đi chơi xa (trong một chuyến đi; v.v.), đi vắng. Ví dụ : - 空气污染日益严重, 很多人外出都戴上口罩。 Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài. - 今天外出遇到大雨,弄得狼狈不堪。 hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.. - 他节假日外出打工,挣些活钱儿。 ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
Ý nghĩa của 外出 khi là Động từ
✪ đi chơi / đi chơi xa (trong một chuyến đi; v.v.)
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 他 节假日 外出 打工 , 挣些 活钱儿
- ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
- 外出 公干
- đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đi vắng
离家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外出
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 出外 游逛
- ra ngoài dạo chơi
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 牙长 得 里出外进 的
- răng mọc không đều.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 她 为 获得 额外 收入 决定 租出 一个 房间
- Cô ấy quyết định cho thuê một phòng để có được thu nhập bổ sung.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 外出 公干
- đi ra ngoài giải quyết công việc; đi công tác.
- 他 一个 人 忙里忙外 进进出出
- Anh ta bận lên bận xuống, đi ra đi vào.
- 出外 逃生
- chạy thoát thân ra ngoài.
- 此时 不宜 外出
- Lúc này không thích hợp đi ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
外›