Đọc nhanh: 出门 (xuất môn). Ý nghĩa là: đi ra; ra ngoài, đi vắng; đi xa; xa nhà. Ví dụ : - 他刚出门,你等一会儿吧。 Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!. - 你不能不穿鞋就出门。 Bạn không thể ra ngoài mà không mang giày.. - 出门在外,要多注意安全。 Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
Ý nghĩa của 出门 khi là Động từ
✪ đi ra; ra ngoài
(出门儿) 外出
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 你 不能不 穿鞋 就 出门
- Bạn không thể ra ngoài mà không mang giày.
✪ đi vắng; đi xa; xa nhà
(出门儿) 离家远行
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 出门在外 , 你 一个 人要 小心
- Đi đâu một mình, bạn phải cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出门
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 我待 出门 去 逛街
- Tôi định ra ngoài đi mua sắm.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 杜门不出
- Đóng cửa không ra ngoài.
- 她 因为 出痘 而 不敢 出门
- Cô ấy vì nổi mụn nên không dám ra ngoài.
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 出去 把门 带上
- Ra ngoài tiện tay đóng cửa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
门›