Đọc nhanh: 禁止外出 (cấm chỉ ngoại xuất). Ý nghĩa là: giới nghiêm, cấm ai đó ra ngoài, xuống đất (như một biện pháp kỷ luật).
Ý nghĩa của 禁止外出 khi là Từ điển
✪ giới nghiêm
to curfew
✪ cấm ai đó ra ngoài
to forbid sb to go out
✪ xuống đất (như một biện pháp kỷ luật)
to ground (as disciplinary measure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止外出
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 把头 探 出 窗外
- Hãy thò đầu ra ngoài cửa sổ.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 出外 游逛
- ra ngoài dạo chơi
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁止外出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁止外出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
外›
止›
禁›