Đọc nhanh: 在家 (tại gia). Ý nghĩa là: có nhà; ở nhà, tại gia (chỉ người không đi tu). Ví dụ : - 在家人 người thế tục; người không đi tu.
Ý nghĩa của 在家 khi là Động từ
✪ có nhà; ở nhà
在家里;在工作或住宿的地方;没有出门
✪ tại gia (chỉ người không đi tu)
对僧、尼、道士等''出家''而言,一般人都算在家
- 在 家人
- người thế tục; người không đi tu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在家
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 他家 就 在 我家 对面
- nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 在 家人
- người thế tục; người không đi tu.
- 在 我 的 劝说 下 , 他 回家 了
- Dưới sự khuyên nhủ của tôi, anh ấy về nhà rồi.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 她 喜欢 在 家里 插花
- Cô ấy thích ở nhà cắm hoa.
- 大家 都 在 排队 , 不要 插队
- Mọi người đều đang xếp hàng, đừng chen ngang vào hàng.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
家›