Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
夕
xì
Tịch
Bộ
Đêm tối
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 夕 (Tịch)
夕
Xī|Xì
Tịch
外
Wài
Ngoại
夗
Yuàn
Uyển
夙
Sù
Túc
多
Duō
đa
夜
Yè
Dạ, Dịch
够
Gòu
Câu, Cú, Cấu, Hú
夠
Gòu
Câu, Cú, Cấu, Hú
夢
Méng|Mèng
Mông, Mộng
夤
Yín
Di, Dần
夥
Huǒ
Hoả, Khoã, Khoả