奸诈 jiānzhà
volume volume

Từ hán việt: 【gian trá】

Đọc nhanh: 奸诈 (gian trá). Ý nghĩa là: gian trá; gian xảo dối trá; tà quyệt; xảo quyệt. Ví dụ : - 他是个奸诈狡猾的家伙。 Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.. - 他得到了奸诈的名声。 Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.. - 你没听见他那奸诈的笑声吗? Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?

Ý Nghĩa của "奸诈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸诈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian trá; gian xảo dối trá; tà quyệt; xảo quyệt

虚伪诡诈,不讲信义

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奸诈 jiānzhà de 名声 míngshēng

    - Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.

  • volume volume

    - méi 听见 tīngjiàn 奸诈 jiānzhà de 笑声 xiàoshēng ma

    - Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?

  • volume volume

    - xiǎng 大多数 dàduōshù 商人 shāngrén dōu shì 奸诈 jiānzhà de

    - Tôi nghĩ hầu hết các doanh nhân đều gian xảo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸诈

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 计来 jìlái 诈人 zhàrén

    - Anh ấy dùng mưu kế để lừa người.

  • volume volume

    - wèi rén 十分 shífēn 诡诈 guǐzhà

    - Anh ấy là người rất xảo trá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 一个 yígè 诈骗 zhàpiàn 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奸诈 jiānzhà de 名声 míngshēng

    - Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.

  • volume volume

    - xiǎng 大多数 dàduōshù 商人 shāngrén dōu shì 奸诈 jiānzhà de

    - Tôi nghĩ hầu hết các doanh nhân đều gian xảo.

  • volume volume

    - méi 听见 tīngjiàn 奸诈 jiānzhà de 笑声 xiàoshēng ma

    - Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人奸 rénjiān hěn

    - Anh ta là một người rất gian xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa