Đọc nhanh: 洋化 (dương hoá). Ý nghĩa là: Tây hóa, dương hoá.
洋化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tây hóa
to Westernize
✪ 2. dương hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 东洋人
- người Nhật
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
洋›