朴直 pú zhí
volume volume

Từ hán việt: 【phác trực】

Đọc nhanh: 朴直 (phác trực). Ý nghĩa là: bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực. Ví dụ : - 语言朴直。 ngôn ngữ bộc trực.. - 文笔朴直。 chữ nghĩa mộc mạc.

Ý Nghĩa của "朴直" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朴直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực

朴实直率

Ví dụ:
  • volume volume

    - 语言 yǔyán 朴直 pǔzhí

    - ngôn ngữ bộc trực.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 朴直 pǔzhí

    - chữ nghĩa mộc mạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴直

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 不放 bùfàng

    - Luôn theo dõi không buông.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán 朴直 pǔzhí

    - ngôn ngữ bộc trực.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 朴直 pǔzhí

    - chữ nghĩa mộc mạc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 循规蹈矩 xúnguīdǎojǔ

    - Luôn tuân theo các quy tắc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa