Đọc nhanh: 朴直 (phác trực). Ý nghĩa là: bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực. Ví dụ : - 语言朴直。 ngôn ngữ bộc trực.. - 文笔朴直。 chữ nghĩa mộc mạc.
朴直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực
朴实直率
- 语言 朴直
- ngôn ngữ bộc trực.
- 文笔 朴直
- chữ nghĩa mộc mạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 语言 朴直
- ngôn ngữ bộc trực.
- 文笔 朴直
- chữ nghĩa mộc mạc.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朴›
直›
ngay thẳng; chính trực
ngay thẳng; chính trực; liêm khiết; cương trực (tính cách)
cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệpcao khiết
chính trực; ngay thẳngcốt ngạnh
Chính Trực, Ngay Thẳng, Cốt Ngạnh
Ngay Ngắn, Vuông Vắn, Chành Chạnh
nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đínhchững
chính trực; ngay thẳng; trực
chính trực; ngay thẳng; cương trực