Đọc nhanh: 忠实 (trung thực). Ý nghĩa là: trung thực; trung thành; chung thủy, chân thực; chân thành. Ví dụ : - 忠实的观众一直支持他。 Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.. - 这部电影忠实于原著。 Bộ phim này trung thành với nguyên tác.. - 忠实的纪录 ghi chép chân thực
忠实 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trung thực; trung thành; chung thủy
忠诚可靠
- 忠实 的 观众 一直 支持 他
- Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.
- 这部 电影 忠实 于 原著
- Bộ phim này trung thành với nguyên tác.
✪ 2. chân thực; chân thành
真实
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 忠实 的 写照
- tả thực; miêu tả chân thực.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忠实
✪ 1. 对 ... ...忠实
trung thành với
- 他 对 朋友 非常 忠实
- Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
- 员工 们 对 公司 非常 忠实
- Các nhân viên rất trung thành với công ty.
✪ 2. 忠实于 + Tân ngữ
- 他 忠实 于 自己 的 理想
- Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠实
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 他 对 朋友 非常 忠实
- Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
- 员工 们 对 公司 非常 忠实
- Các nhân viên rất trung thành với công ty.
- 我 是 足球 忠实 的 观众
- Tôi là một fan bóng đá trung thành.
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
- 他 忠实 于 自己 的 理想
- Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
忠›
Chân Thành
Thật Thà
Thành Khẩn
Trung Thành
Thành Thực
thuần hậu; thuần phác; thành thật chất phác; thật thà; lương thiệnthuần tính
chân chất; chân thực; chân thành; lương thiện; thật thà
trung hậuthơm thảodễ dãi
trung hậu thật thà
trung hậu; đôn hậudễ dãi
thật thà phúc hậu; thật thà chất phác; mộc mạc; thật thà; chất phác
hết sức chân thành; ngay thật; thẳng thắn; xích thànhtấm son
chân thật; thành khẩn; thật thà
đạo lý truyền thốngphong cách thuần cổcổ đạo; đường cổ
phúc hậu; hiền hậu
chung tình