Đọc nhanh: 巧诈 (xảo trá). Ý nghĩa là: nghệ thuật, xảo trá, lừa dối.
巧诈 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật
artful
✪ 2. xảo trá
crafty
✪ 3. lừa dối
deceitful
✪ 4. bịp bợm
用狡猾奸诈的手段骗人
✪ 5. trá xảo
奸巧诡诈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧诈
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 陶冶 需要 耐心 和 技巧
- Làm gốm cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 他 在 棋局 中 布局 很 巧妙
- Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
- 他 因涉嫌 商业 欺诈 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巧›
诈›