奸猾 jiānhuá
volume volume

Từ hán việt: 【gian hoạt】

Đọc nhanh: 奸猾 (gian hoạt). Ý nghĩa là: gian xảo; gian hoạt, trá xảo.

Ý Nghĩa của "奸猾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸猾 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gian xảo; gian hoạt

(奸滑) 诡诈狡猾

✪ 2. trá xảo

奸巧诡诈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸猾

  • volume volume

    - zāo 奸人 jiānrén 陷害 xiànhài

    - Anh ta bị kẻ gian hãm hại.

  • volume volume

    - shì 狡猾 jiǎohuá de 狐狸 húli

    - Anh ta là một kẻ cáo già xảo quyệt.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 以售其奸 yǐshòuqíjiān

    - Thực hiện gian kế.

  • volume volume

    - 锄奸 chújiān

    - trừ gian.

  • volume volume

    - 奸猾 jiānhuá

    - gian giảo

  • volume volume

    - zhè rén hěn 奸猾 jiānhuá

    - Anh ấy rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 商人 shāngrén 老奸巨猾 lǎojiānjùhuá 很难 hěnnán zhuā dào 他们 tāmen 逃漏税 táolòushuì de 证据 zhèngjù

    - Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Huá
    • Âm hán việt: Hoạt
    • Nét bút:ノフノ丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHBBB (大竹月月月)
    • Bảng mã:U+733E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình