藏奸 cángjiān
volume volume

Từ hán việt: 【tàng gian】

Đọc nhanh: 藏奸 (tàng gian). Ý nghĩa là: ẩn ác ý; có ác ý, không giúp hết mình; không hết lòng; không hết lòng hết sức; lơi. Ví dụ : - 笑里藏奸 miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý. - 藏奸耍滑 láu cá làm lơi

Ý Nghĩa của "藏奸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藏奸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ẩn ác ý; có ác ý

心怀恶意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笑里 xiàolǐ 藏奸 cángjiān

    - miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý

✪ 2. không giúp hết mình; không hết lòng; không hết lòng hết sức; lơi

不肯拿出全副精力或不肯尽自己的力量帮助别人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏奸

  • volume volume

    - 他们 tāmen 心中 xīnzhōng 蕴藏 yùncáng zhe 极大 jídà de 爱国热情 àiguórèqíng

    - Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.

  • volume volume

    - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • volume volume

    - 笑里 xiàolǐ 藏奸 cángjiān

    - miệng cười thơn thớt; nụ cười ẩn ác ý

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 发奸擿伏 fājiāntīfú ( 揭发 jiēfā 奸邪 jiānxié 使 shǐ 无可 wúkě 隐藏 yǐncáng )

    - tố giác kẻ gian ẩn náu

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 西藏 xīzàng 探险 tànxiǎn

    - Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao