Đọc nhanh: 忠直 (trung trực). Ý nghĩa là: trung trực, ngay thảo, thảo ngay.
忠直 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trung trực
忠诚正直
✪ 2. ngay thảo
✪ 3. thảo ngay
公正坦率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 忠实 的 观众 一直 支持 他
- Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忠›
直›