忠直 zhōngzhí
volume volume

Từ hán việt: 【trung trực】

Đọc nhanh: 忠直 (trung trực). Ý nghĩa là: trung trực, ngay thảo, thảo ngay.

Ý Nghĩa của "忠直" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忠直 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trung trực

忠诚正直

✪ 2. ngay thảo

✪ 3. thảo ngay

公正坦率

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠直

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chēng shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 沿着 yánzhe zhè tiáo 小道 xiǎodào zǒu

    - Đi theo con đường này tất cả các con đường.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu dāi zài 室内 shìnèi

    - Cô ấy ở trong nhà cả ngày.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 往东 wǎngdōng jiù dào le

    - Đi thẳng về hướng đông thì đến.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí de 观众 guānzhòng 一直 yìzhí 支持 zhīchí

    - Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao