Đọc nhanh: 奸诈贪婪 (gian trá tham lam). Ý nghĩa là: gian tham.
奸诈贪婪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian tham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸诈贪婪
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 他 是 个 奸诈 狡猾 的 家伙
- Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.
- 他 得到 了 奸诈 的 名声
- Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 你 怎么 这么 贪婪 ?
- Sao anh tham lam thế?
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 贪婪 是 个 通病
- Tham vọng là một bệnh chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奸›
婪›
诈›
贪›