部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phiệt (丿) Nhất (一) Cổn (丨) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 诈
詐
诈 là gì? 诈 (Trá). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フノ一丨一一). Từ ghép với 诈 : 詐死 Giả chết, 詐降 Trá hàng, 你別詐我 Anh đừng lòe (bịp) tôi. Chi tiết hơn...
- 詐死 Giả chết
- 詐病 Vờ ốm
- 詐降 Trá hàng
- 你別詐我 Anh đừng lòe (bịp) tôi.