Các biến thể (Dị thể) của 诈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诈 theo âm hán việt

诈 là gì? (Trá). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Từ ghép với : Giả chết, Trá hàng, Anh đừng lòe (bịp) tôi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lừa dối, giả dối

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giả vờ, trá

- Giả chết

- Vờ ốm

- Trá hàng

* ② Lòe, lừa, bịp

- Anh đừng lòe (bịp) tôi.

Từ ghép với 诈