Đọc nhanh: 赤诚 (xích thành). Ý nghĩa là: hết sức chân thành; ngay thật; thẳng thắn; xích thành, tấm son. Ví dụ : - 赤诚待人。 đối xử hết sức chân thành.
赤诚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hết sức chân thành; ngay thật; thẳng thắn; xích thành
极真诚
- 赤诚 待人
- đối xử hết sức chân thành.
✪ 2. tấm son
忠心、诚心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤诚
- 赤诚 待人
- đối xử hết sức chân thành.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 他 待人 款诚 又 热情
- Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 他 在 工作 中 非常 诚实
- Anh ấy rất trung thực trong công việc.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诚›
赤›