赤诚 chìchéng
volume volume

Từ hán việt: 【xích thành】

Đọc nhanh: 赤诚 (xích thành). Ý nghĩa là: hết sức chân thành; ngay thật; thẳng thắn; xích thành, tấm son. Ví dụ : - 赤诚待人。 đối xử hết sức chân thành.

Ý Nghĩa của "赤诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤诚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hết sức chân thành; ngay thật; thẳng thắn; xích thành

极真诚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赤诚 chìchéng 待人 dàirén

    - đối xử hết sức chân thành.

✪ 2. tấm son

忠心、诚心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤诚

  • volume volume

    - 赤诚 chìchéng 待人 dàirén

    - đối xử hết sức chân thành.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 诚恳 chéngkěn

    - Anh ấy rất chân thành trong công việc.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 款诚 kuǎnchéng yòu 热情 rèqíng

    - Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 朋友 péngyou 非常 fēicháng 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 诚实 chéngshí

    - Anh ấy rất trung thực trong công việc.

  • volume volume

    - hǎo rén shuō zuǐ 时常 shícháng 争得 zhēngde 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争论 zhēnglùn 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao