狡黠 jiǎoxiá
volume volume

Từ hán việt: 【giảo hiệt】

Đọc nhanh: 狡黠 (giảo hiệt). Ý nghĩa là: giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá, giảo hoạt.

Ý Nghĩa của "狡黠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狡黠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá, giảo hoạt

狡诈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狡黠

  • volume volume

    - 狐狸 húli shì 很狡猾 hěnjiǎohuá de 动物 dòngwù

    - Hồ ly là động vật rất tinh ranh.

  • volume volume

    - 故弄 gùnòng 狡狯 jiǎokuài ( 故意 gùyì 迷惑 míhuo rén )

    - cố ý bịp người.

  • volume volume

    - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème jiǎo

    - Sao anh lại gian xảo như vậy?

  • volume volume

    - 慧黠 huìxiá guò rén

    - tinh ranh hơn người

  • volume volume

    - 那个 nàgè 骗子 piànzi 非常 fēicháng 狡猾 jiǎohuá

    - Kẻ lừa đảo đó rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 狡黠 jiǎoxiá

    - giảo hoạt; xảo trá.

  • volume volume

    - 狡狯 jiǎokuài

    - xảo trá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Xiào
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:ノフノ丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHYCK (大竹卜金大)
    • Bảng mã:U+72E1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFGR (田火土口)
    • Bảng mã:U+9EE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa