Các biến thể (Dị thể) của 綱
㭃 䌉 𣓡
纲
Đọc nhanh: 綱 (Cương). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ丶ノ一丨フ丨). Ý nghĩa là: dây cáp, Giềng lưới (tức sợi dây to làm đầu mối trong lưới), Phần chủ yếu của sự vật, Phép tắc, trật tự, Nhóm người tụ tập cùng nhau để chuyên chở hàng hóa buôn bán. Từ ghép với 綱 : 提綱挈領 Nắm những điểm chủ yếu, 總綱 Cương lĩnh chung, 哺乳動物綱 Lớp động vật có vú, 茶綱 Bọn buôn trà., “trà cương” 茶綱 bọn buôn trà. Chi tiết hơn...