Các biến thể (Dị thể) của 糜
䭧 𢇲 𢌑 𥽼 𩞁 𩞇 𩱸 𪎖 𪎭
Đọc nhanh: 糜 (Mi, My). Bộ Mễ 米 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Cháo, Họ “Mi”, Tiêu phí, lãng phí, Tổn thương, Mục nát, thối nát, hủ bại. Từ ghép với 糜 : 肉糜 Cháo thịt Chi tiết hơn...