米
Mễ
Gạo
Những chữ Hán sử dụng bộ 米 (Mễ)
-
米
Mễ
-
籴
địch
-
籼
Tiên
-
籽
Tử
-
粉
Phấn
-
粑
Ba
-
粒
Lạp
-
粕
Phách
-
粗
Thô, Thố
-
粘
Niêm
-
粜
Thiếu
-
粝
Lệ
-
粞
Tê
-
粟
Túc
-
粢
Tư, Tế, Từ
-
粤
Việt
-
粥
Chúc, Dục
-
粦
Lân
-
粪
Phân, Phấn, Phẩn
-
粮
Lương
-
粱
Lương
-
粲
Sán, Xán
-
粳
Canh, Cánh, Ngạnh
-
粵
Việt
-
粹
Toái, Tuý
-
粼
Lân
-
粽
Tông, Tống
-
精
Tinh
-
糁
Tảm
-
糅
Nhữu
-
糇
Hầu
-
糈
Sở, Tư
-
糊
Hồ
-
糌
Ta
-
糍
Từ
-
糕
Cao
-
糖
đường
-
糗
Khứu
-
糙
Tháo
-
糜
Mi, My
-
糞
Phân, Phấn, Phẩn
-
糟
Tao
-
糠
Khang
-
糢
Mô
-
糧
Lương
-
糨
Cưỡng
-
糬
-
糯
Nhu, Noạ
-
糰
đoàn
-
糲
Lệ