Đọc nhanh: 经院 (kinh viện). Ý nghĩa là: triết học kinh viện; chủ nghĩa kinh viện。歐洲中世紀在學院中講授的以解釋天主教教義為內容的哲學,實際上是一種神學體系。由于采用煩瑣的抽象推理的方法,所以也叫煩瑣哲學。.
Ý nghĩa của 经院 khi là Danh từ
✪ triết học kinh viện; chủ nghĩa kinh viện。歐洲中世紀在學院中講授的以解釋天主教教義為內容的哲學,實際上是一種神學體系。由于采用煩瑣的抽象推理的方法,所以也叫煩瑣哲學。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经院
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 送到 医院 人 已经 昏迷 过去 了
- khi đưa đến bệnh viện thì đã hôn mê rồi.
- 我 已经 住院 三天 了
- Tôi đã nằm viện ba ngày nay rồi.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm经›
院›