Đọc nhanh: 贵州财经学院 (quý châu tài kinh học viện). Ý nghĩa là: Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu.
Ý nghĩa của 贵州财经学院 khi là Danh từ
✪ Đại học Tài chính và Kinh tế Quý Châu
Guizhou University of Finance and Economics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵州财经学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 我们 要 学会 运用 所学 的 经验
- Chúng ta phải học cách vận dụng những kinh nghiệm đã học được.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵州财经学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵州财经学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
州›
经›
财›
贵›
院›