Đọc nhanh: 粗鲁 (thô lỗ). Ý nghĩa là: thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo. Ví dụ : - 他的言行很粗鲁。 Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.. - 我不喜欢粗鲁的态度。 Tôi không thích thái độ thô lỗ.. - 她有时会表现得很粗鲁。 Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
Ý nghĩa của 粗鲁 khi là Tính từ
✪ thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo
(性格或行为等) 粗暴鲁莽也作粗卤
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 我 不 喜欢 粗鲁 的 态度
- Tôi không thích thái độ thô lỗ.
- 她 有时 会 表现 得 很 粗鲁
- Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粗鲁
✪ Chủ đề + Phó từ + 粗鲁
phó từ tu sức
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
✪ 粗鲁 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗鲁
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 我 不 喜欢 粗鲁 的 态度
- Tôi không thích thái độ thô lỗ.
- 她 有时 会 表现 得 很 粗鲁
- Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粗鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粗›
鲁›
cường bạo; hung bạo; hung dữthế lực hung bạo; thế lực hung tàn
hành vi chống đối xã hộikhuynh hướng xấu xadòng chảy luẩn quẩn
Hung Ác
thô lỗ; thô kệch; cục mịch; quê mùahào phóng; thẳng thắn; trực tính; cởi mở
lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạnhệch hạc
Mạo Muội, Đánh Liều, Đánh Bạo (Lời Nói
liều lĩnh; lỗ mãng; lanh chanh; láu táu; hấp tấphệch hạchớ hênh
Lỗ Mãng, Thô Lỗ, Thô Bỉ
lỗ mãng; cục cằn; liều lĩnh
Man Rợ
lỗ mãng; thô lỗ; ngông nghênh; thô tục; hung hăng (cử chỉ); phũ; cục súcxấcđểumách quéxấc lấc
boorishthô thiểngồ ghề
thô tục; thô bỉ; lỗ mãng; thô lỗ (nói năng, cử chỉ); phàm; ô dề; mách qué; cục kịchxấcđểutoétdung tụcxấc xược
thô bạo; lỗ mãng; cộc cằn; khắt nghiệt; khe khắt; gắt gỏng; khắc nghiệt; cục súc
ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược; hỗn láo
Hỗn Láo, Thô Bạo, Ngang Ngược
ngu đần; đần độnthộn