Đọc nhanh: 粗略 (thô lược). Ý nghĩa là: sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lược, thô lược. Ví dụ : - 粗略估计,这项工程需要三个月才能完工。 theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
Ý nghĩa của 粗略 khi là Tính từ
✪ sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lược
粗粗地;大略;不精确
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
✪ thô lược
粗疏简略、不精确
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗略
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 她 需要 拿 住 公司 的 战略
- Cô ấy cần nắm bắt chiến lược của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粗略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm略›
粗›
Đại Ý, Sơ Ý
tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cươngđiểm chính; đại thểsảo lượckhái
nắm điểm chính; tóm tắt; vắn tắt
Xập Xệ, Tồi Tàn
Khoảng Tầm
đại thể; đại kháidường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng
Thô Ráp
qua loa; không cẩn thận; cẩu thả; sơ suất; lơ đễnh; lơ là
giản lược; sơ lược (nội dung, ngôn ngữ văn chương); vắn tắt; tắt; sơ giản
đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; kháiđại khái; sơ qua; lược quamưu lược; lỗi lạc; thao lược
Đơn Giản
Tinh Tế, Tỉ Mỉ
tinh mịn; mịtỉ mỉ; không sơ suất qua loa; kỹ càng
Tường Tận, Đầy Đủ, Cặn Kẽ
Chính Xác, Tỉ Mỉ
Chuẩn Xác, Chính Xác
Chi Tiết, Tỉ Mỉ
Thận Trọng, Kỹ Lưỡng
Tinh Xảo, Tinh Vi
Tỉ Mỉ / Kỹ Lưỡng / Toàn Diện / Đầy Đủ / Chi Tiết
Tường Trình, Trần Thuật
tỉ mỉ xác thực
Vô cùng chính xác; chuẩn xác