- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
- Pinyin:
Lǔ
- Âm hán việt:
Lỗ
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱鱼日
- Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
- Bảng mã:U+9C81
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 鲁
-
Phồn thể
魯
-
Cách viết khác
𢻛
𣥐
𨟇
Ý nghĩa của từ 鲁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鲁 (Lỗ). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丨フ一丨一一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. chậm chạp, 2. thô lỗ, 3. đần độn, 4. nước Lỗ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chậm chạp
- 2. thô lỗ
- 3. đần độn
- 4. nước Lỗ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chậm chạp, đần độn
- 愚魯 Dại dột
- 魯鈍 Ngu đần