Đọc nhanh: 出言粗鲁 (xuất ngôn thô lỗ). Ý nghĩa là: mách tục mách giác.
Ý nghĩa của 出言粗鲁 khi là Thành ngữ
✪ mách tục mách giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出言粗鲁
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 出言不逊
- nói năng không khiêm tốn
- 出言不逊
- ăn nói vô lễ, càn rỡ
- 出言不逊 , 多有 得罪
- nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
- 言语 粗鄙
- lời lẽ thô bỉ.
- 汽笛 发出 粗豪 的 声音
- tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 我 不 喜欢 粗鲁 的 态度
- Tôi không thích thái độ thô lỗ.
- 当 个人 要 言出必行
- Làm người cần nói được làm được
- 口出狂言
- nói những lời ngông cuồng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 她 想 把 那个 谣言 捅出来
- Cô ấy muốn vạch trần tin đồn đó.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 她 有时 会 表现 得 很 粗鲁
- Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出言粗鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出言粗鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
粗›
言›
鲁›