Đọc nhanh: 斯文 (tư văn). Ý nghĩa là: người có văn hóa; lịch sự; lịch thiệp; nho nhã. Ví dụ : - 他以斯文的形象示人。 Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.. - 他是一个非常斯文的人。 Anh ấy là một người rất có văn hóa.. - 斯文的他总是很有礼貌。 Người có văn hóa luôn rất lễ phép.
Ý nghĩa của 斯文 khi là Danh từ
✪ người có văn hóa; lịch sự; lịch thiệp; nho nhã
指文化或文人
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 斯文 的 他 总是 很 有 礼貌
- Người có văn hóa luôn rất lễ phép.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 斯文
✪ 斯文 + 的 + Danh từ
mô tả một danh từ cụ thể có tính nho nhã, lịch sự
- 他 是 一个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nho nhã.
- 他 是 个 斯文 的 学生
- Cậu ấy là một học sinh nho nhã.
✪ Động từ + 斯文
hành động mang tính nho nhã, văn hóa
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
- 他 说话 斯文 , 总是 很 有 礼貌
- Anh ấy nói chuyện nho nhã, luôn rất lịch sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯文
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 他 是 个 很 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất lịch sự.
- 他 是 个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nhã nhặn.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 是 一个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nho nhã.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斯文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斯文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
斯›
Hiền Dịu
Nho Nhã
Xinh Đẹp, Đẹp Mắt
Dịu dàng; nhẹ nhàng; uyển chuyển
nét đẹp nội tâm; nét đẹp tâm hồn