Đọc nhanh: 优雅 (ưu nhã). Ý nghĩa là: xinh đẹp; đẹp mắt, tao nhã; thanh nhã, thanh lịch. Ví dụ : - 唱词优雅 lời ca hay. - 演奏合拍,优雅动听。 diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.. - 优雅的姿态 tư thế tao nhã
Ý nghĩa của 优雅 khi là Tính từ
✪ xinh đẹp; đẹp mắt
优美雅致
- 唱词 优雅
- lời ca hay
- 演奏 合拍 , 优雅 动听
- diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.
✪ tao nhã; thanh nhã, thanh lịch
优美高雅
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优雅
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 唱词 优雅
- lời ca hay
- 演奏 合拍 , 优雅 动听
- diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.
- 她 跳舞 跳得 优雅 得 要命
- Cô ấy nhảy múa vô cùng duyên dáng.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 你 被 扣除 了 5 分 优雅
- Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.
- 泠 女士 很 优雅
- Bà Linh rất thanh lịch.
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 她 身材 纤细 , 非常 优雅
- Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.
- 酒 女士 十分 优雅
- Cô Tửu rất nho nhã.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 她 穿 一领 裘皮 优雅
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da thú thanh lịch.
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 她 那么 不 协调 居然 能 跑 得 如此 优雅
- Cô ấy duyên dáng một cách đáng ngạc nhiên vì đã quá phối hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
雅›