细腻 xìnì

Từ hán việt: 【tế nị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "细腻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tế nị). Ý nghĩa là: mịn; nhẵn; mịn màng; trơn láng, tinh tế; tỉ mỉ (miêu tả, biểu diễn). Ví dụ : - 。 Da của cô ấy rất mịn màng.. - 。 Loại kem này có cảm giác mịn màng.. - 。 Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 细腻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 细腻 khi là Tính từ

mịn; nhẵn; mịn màng; trơn láng

细润光滑

Ví dụ:
  • - de 皮肤 pífū 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Da của cô ấy rất mịn màng.

  • - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

tinh tế; tỉ mỉ (miêu tả, biểu diễn)

(描写、表演等)细致入微

Ví dụ:
  • - de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

  • - de 描写 miáoxiě 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细腻

  • - 这根 zhègēn zhēn hěn

    - Cây kim này rất nhỏ.

  • - 那敦 nàdūn 做工 zuògōng hěn 精细 jīngxì

    - Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.

  • - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - zhè zhǐ 小猫 xiǎomāo hái 细小 xìxiǎo

    - Con mèo nhỏ này vẫn còn nhỏ xíu.

  • - 老师 lǎoshī 详细 xiángxì 释题 shìtí

    - Thầy giáo giải thích đề bài chi tiết.

  • - 这种 zhèzhǒng 砚石 yànshí 细腻 xìnì 如玉 rúyù 发墨 fāmò kuài

    - loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.

  • - de 描写 miáoxiě 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.

  • - de 细腻 xìnì 白皙 báixī

    - Da của cô ấy mịn màng và trắng.

  • - 这块 zhèkuài 温润 wēnrùn 细腻 xìnì

    - Miếng ngọc này ấm áp và tinh tế.

  • - 细腻 xìnì

    - tinh tế; tỉ mỉ.

  • - 肌理 jīlǐ 细腻 xìnì

    - da mịn màng.

  • - 颜色 yánsè 衬托出 chèntuōchū le huà de 细腻 xìnì

    - Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.

  • - 演员 yǎnyuán de 表情 biǎoqíng 细腻入微 xìnìrùwēi

    - diễn viên nét mặt hiện tình cảm rất là tinh tế.

  • - de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

  • - 这块 zhèkuài de hěn 细腻 xìnì

    - Nền của tấm vải này rất mịn.

  • - 照片 zhàopiān de 画质 huàzhì 清晰 qīngxī 细腻 xìnì

    - Chất lượng ảnh rõ ràng và chi tiết.

  • - de 皮肤 pífū 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Da của cô ấy rất mịn màng.

  • - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

  • - 细沙 xìshā yǒu 什么 shénme 作用 zuòyòng

    - Cát mịn có tác dụng gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 细腻

Hình ảnh minh họa cho từ 细腻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细腻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao