鲁莽 lǔmǎng

Từ hán việt: 【lỗ mãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鲁莽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lỗ mãng). Ý nghĩa là: lỗ mãng; thô lỗ; thô bỉ, hệch hạc, ốc sạo. Ví dụ : - 。 nói chuyện lỗ mãng.. - 。 làm chuyện lỗ mãng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鲁莽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鲁莽 khi là Tính từ

lỗ mãng; thô lỗ; thô bỉ

说话做事不经过考虑;轻率也做卤莽

Ví dụ:
  • - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

hệch hạc

说话做事不经过考虑

ốc sạo

说话做事不经过考虑; 轻率

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁莽

  • - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - 所以 suǒyǐ cái huì zhǐ 开着 kāizhe 一辆 yīliàng 斯巴鲁 sībālǔ

    - Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 《 鲁迅 lǔxùn 全集 quánjí

    - Lỗ tấn toàn tập.

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú hái zài zhǎo 罗斯 luósī

    - HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.

  • - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 鲁迅故居 lǔxùngùjū

    - nhà cũ của Lỗ Tấn

  • - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

  • - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - shì 女士 nǚshì

    - Đó là bà Lỗ.

  • - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ 鲁莽 lǔmǎng de 自我 zìwǒ 肯定 kěndìng 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ

  • - 他们 tāmen 鲁莽 lǔmǎng 仓促 cāngcù 采取 cǎiqǔ le 行动 xíngdòng

    - Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.

  • - 所以 suǒyǐ 这个 zhègè 结果 jiéguǒ bèi 封存 fēngcún zài 耶鲁大学 yēlǔdàxué 直到 zhídào 2066 nián cái huì bèi 解封 jiěfēng

    - Vì vậy, kết quả này được niêm phong tại Đại học Yale và phải đến năm 2066 mới được mở niêm phong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲁莽

Hình ảnh minh họa cho từ 鲁莽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲁莽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Máng , Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TIKT (廿戈大廿)
    • Bảng mã:U+83BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa