Đọc nhanh: 究察 (cứu sát). Ý nghĩa là: Nghiên cứu; xem xét. ◇Tam quốc chí 三國志: Thử thần hạ sở đương tường biện; minh triêu sở đương cứu sát dã 此臣下所當詳辨; 明朝所當究察也 (Ngô chí 吳志; Trương Ôn truyện 張溫傳). Nhận ra; phát giác. ◇Phương Bao 方苞: Cố lịch thế dĩ lai; quần nho tuy cứu sát kì phi; chung hoài nghi nhi vị cảm quyết yên 故歷世以來; 群儒雖究察其非; 終懷疑而未敢決焉 (Thư 書; Khảo định Văn Vương thế tử 考定文王世子; Hậu 後)..
Ý nghĩa của 究察 khi là Động từ
✪ Nghiên cứu; xem xét. ◇Tam quốc chí 三國志: Thử thần hạ sở đương tường biện; minh triêu sở đương cứu sát dã 此臣下所當詳辨; 明朝所當究察也 (Ngô chí 吳志; Trương Ôn truyện 張溫傳). Nhận ra; phát giác. ◇Phương Bao 方苞: Cố lịch thế dĩ lai; quần nho tuy cứu sát kì phi; chung hoài nghi nhi vị cảm quyết yên 故歷世以來; 群儒雖究察其非; 終懷疑而未敢決焉 (Thư 書; Khảo định Văn Vương thế tử 考定文王世子; Hậu 後).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 究察
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 你 究竟 答应 不 答应
- Rốt cuộc anh có đồng ý không?
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 警察 死死地 捆绑 了 嫌疑犯
- Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 究察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 究察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
究›