警察 jǐngchá

Từ hán việt: 【cảnh sát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "警察" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảnh sát). Ý nghĩa là: cảnh sát; cảnh binh; chú cảnh sát. Ví dụ : - 。 Cảnh sát bắt kẻ xấu.. - 。 Cảnh sát thật dũng cảm.. - 。 Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 警察 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 警察 khi là Danh từ

cảnh sát; cảnh binh; chú cảnh sát

国家维持社会秩序和治安的武装力量也指参加这种武装力量的成员

Ví dụ:
  • - 警察 jǐngchá zhuā 坏人 huàirén

    - Cảnh sát bắt kẻ xấu.

  • - 警察 jǐngchá hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Cảnh sát thật dũng cảm.

  • - 看见 kànjiàn 警察 jǐngchá le

    - Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

  • - 警察 jǐngchá 维护 wéihù 秩序 zhìxù

    - Cảnh sát duy trì trật tự.

  • - 警察 jǐngchá 叔叔 shūshu zhēn hǎo

    - Chú cảnh sát thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察

  • - 警察 jǐngchá 阿姨 āyí dài 回家 huíjiā

    - Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.

  • - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • - 警察 jǐngchá quàn 认罪 rènzuì

    - Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.

  • - 警察 jǐngchá 维护 wéihù 秩序 zhìxù

    - Cảnh sát duy trì trật tự.

  • - 警察 jǐngchá 障碍物 zhàngàiwù 撤掉 chèdiào le

    - Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.

  • - 警察 jǐngchá 整顿 zhěngdùn 治安 zhìān 问题 wèntí

    - Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.

  • - 警察 jǐngchá 立即 lìjí 执行命令 zhíxíngmìnglìng

    - Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.

  • - 使用 shǐyòng 伪钞 wěichāo bèi 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.

  • - 防暴警察 fángbàojǐngchá

    - cảnh sát phòng chống bạo lực

  • - 警察 jǐngchá hěn 勇敢 yǒnggǎn

    - Cảnh sát thật dũng cảm.

  • - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • - 警察 jǐngchá 阑住 lánzhù le

    - Cảnh sát chặn đường.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 巡逻 xúnluó

    - Cảnh sát đang tuần tra.

  • - 警察 jǐngchá le

    - Cảnh sát tạm giam anh ta.

  • - 警察 jǐngchá zhuā 坏人 huàirén

    - Cảnh sát bắt kẻ xấu.

  • - 看见 kànjiàn 警察 jǐngchá le

    - Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

  • - 警察 jǐngchá 展开 zhǎnkāi 审讯 shěnxùn

    - Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.

  • - 警察 jǐngchá 叔叔 shūshu zhēn hǎo

    - Chú cảnh sát thật tốt.

  • - 警察 jǐngchá zhàn hěn 重要 zhòngyào

    - Trạm cảnh sát rất quan trọng.

  • - 警察 jǐngchá 死死地 sǐsǐdì 捆绑 kǔnbǎng le 嫌疑犯 xiányífàn

    - Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 警察

Hình ảnh minh họa cho từ 警察

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao