Đọc nhanh: 督察小组 (đốc sát tiểu tổ). Ý nghĩa là: nhóm giám sát.
Ý nghĩa của 督察小组 khi là Danh từ
✪ nhóm giám sát
supervisory group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督察小组
- 党小组
- tổ đảng.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 组长 督工 不 停歇
- Trưởng nhóm giám sát công việc không nghỉ.
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 警察 活捉 了 小偷
- Cảnh sát bắt sống tên trộm.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 警察 刷地 抓住 小偷
- Cảnh sát nhanh chóng bắt được tên trộm.
- 小组 成员 一多半 是 年轻人
- hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.
- 警察 帮 我 截住 了 小偷
- Cảnh sát đã giúp tôi chặn được tên trộm.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 小组 一致 通过 了 他 所 拟议 的 学习 计划
- tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 这点 失误 寸小到 不易 察觉
- Lỗi này quá nhỏ để có thể nhận ra.
- 他部领 这个 小组
- Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 督察小组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 督察小组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
⺌›
⺍›
小›
督›
组›