Đọc nhanh: 看起来 (khán khởi lai). Ý nghĩa là: xem ra; coi như; thoạt nhìn; trông có vẻ; trông; coi bộ; coi mòi. Ví dụ : - 这两个看起来比较类似,但是一个是真的,一个是假的 Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả. - 他的行为看起来就像是在自寻死路 Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy. - 这种游戏看起来简单,里面的花头还真不少。 trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
Ý nghĩa của 看起来 khi là Động từ
✪ xem ra; coi như; thoạt nhìn; trông có vẻ; trông; coi bộ; coi mòi
关起来
- 这 两个 看起来 比较 类似 , 但是 一个 是 真的 , 一个 是 假 的
- Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
- 这种 游戏 看起来 简单 , 里面 的 花头 还 真不少
- trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 看起来 với từ khác
✪ 看起来 vs 看上去
✪ 看起来 vs 看来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看起来
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 看起来 他 也 狠 啊
- Xem ra hắn ta cũng lợi hại đấy.
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 她 看起来 有些 困顿
- Cô ấy trông có vẻ hơi mệt mỏi.
- 天空 看起来 很 黯淡
- Bầu trời trông rất u ám.
- 地板 看起来 很 肮脏
- Sàn nhà trông rất bẩn.
- 她 看起来 很 倨傲
- Cô ấy trông có vẻ rất kiêu căng.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 这个 首饰 看起来 很 玲珑
- Món trang sức này trông rất lóng lánh
- 那串 蕉 看起来 很甜
- Nải chuối kia trông rất ngọt.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 这座 宫殿 看起来 非常 奢华
- Cung điện này trông rất lộng lẫy.
- 他 看起来 好像 很 厉害 似的
- Trông anh ấy có vẻ rất đỉnh.
- 那 把 刃 看起来 很漂亮
- Thanh kiếm đó trông thật đẹp.
- 这 手机 看起来 很 廉价
- Chiếc điện thoại này trông rất rẻ tiền.
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看起来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看起来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
看›
起›