你看起来真棒! nǐ kàn qǐlái zhēn bàng!

Từ hán việt: 【nhĩ khán khởi lai chân bổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你看起来真棒!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (nhĩ khán khởi lai chân bổng). Ý nghĩa là: Anh rất tài ba; cừ khôi.

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你看起来真棒! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你看起来真棒! khi là Câu thường

Anh rất tài ba; cừ khôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你看起来真棒!

  • - huà zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bạn vẽ thật đẹp.

  • - 他们 tāmen liǎ yòu 抓挠 zhuānao 起来 qǐlai le 赶快 gǎnkuài 劝劝 quànquàn ba

    - hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!

  • - 看起来 kànqǐlai 埃里克 āilǐkè · 卡恩 kǎēn hái zài wán 真心话 zhēnxīnhuà 大冒险 dàmàoxiǎn

    - Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.

  • - kàn 怪不怪 guàibùguài zhēn 想不到 xiǎngbúdào

    - Bạn thấy nó có kì lạ không, thật không thể tưởng tượng được.

  • - 真棒 zhēnbàng

    - Bạn thật đỉnh!

  • - de 歌唱 gēchàng 真棒 zhēnbàng

    - Giọng hát của bạn thật tuyệt!

  • - de miàn 看起来 kànqǐlai 很红 hěnhóng

    - Khuôn mặt của bạn trông rất đỏ.

  • - shuō de dào shì 容易 róngyì zuò 起来 qǐlai 试试 shìshì

    - Nói thì dễ lắm, anh làm thử xem!

  • - 觉得 juéde de 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai 特别 tèbié 酷炫 kùxuàn

    - Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.

  • - de 上衣 shàngyī zhēn 好看 hǎokàn

    - Áo khoác của bạn thật đẹp!

  • - zhè rén 看起来 kànqǐlai 真蠢 zhēnchǔn

    - Người này trông thật vụng về.

  • - 这么 zhème máng 不来 bùlái 把手 bǎshǒu jiù 知道 zhīdào 看电视 kàndiànshì

    - Tôi bận như này mà cậu cũng không tới giúp một tay, chỉ biết xem ti vi thôi!

  • - zhè 两个 liǎnggè 看起来 kànqǐlai 比较 bǐjiào 类似 lèisì 但是 dànshì 一个 yígè shì 真的 zhēnde 一个 yígè shì jiǎ de

    - Hai cái đó nhìn thì giống nhau, thế nhưng một cái là thật còn một cái là giả

  • - 租金 zūjīn 到期 dàoqī de 支票 zhīpiào 来到 láidào 真是 zhēnshi 喜从天降 xǐcóngtiānjiàng

    - Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!

  • - 真心 zhēnxīn de 看不起 kànbùqǐ 这种 zhèzhǒng 偷窃 tōuqiè de 行为 xíngwéi

    - Tôi thực sự coi thường hành vi trộm cắp của bạn.

  • - shuō dào 轻松 qīngsōng zuò 起来 qǐlai nán

    - Bạn nói thì có vẻ nhẹ nhàng, nhưng thực hiện thì khó!

  • - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai yǒu 很多 hěnduō 心事 xīnshì

    - Bạn dường như gần đây có rất nhiều tâm sự.

  • - 这种 zhèzhǒng 游戏 yóuxì 看起来 kànqǐlai 简单 jiǎndān 里面 lǐmiàn de 花头 huātou hái 真不少 zhēnbùshǎo

    - trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.

  • - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai 真是 zhēnshi 精神 jīngshén

    - Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.

  • - 看起来 kànqǐlai hái 知道 zhīdào 那件事 nàjiànshì

    - Xem ra cậu vẫn không biết chuyện đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你看起来真棒!

Hình ảnh minh họa cho từ 你看起来真棒!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你看起来真棒! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao