Đọc nhanh: 近悦远来 (cận duyệt viễn lai). Ý nghĩa là: Người có ơn đức tràn khắp; khiến cho người ở gần phục tòng; người ở xa thành tâm quy phụ. § Nguồn gốc: ◇Luận Ngữ 論語: Diệp công vấn chánh; Tử viết: Cận giả duyệt; viễn giả lai 葉公問政; 子曰: 近者說; 遠者來 (Tử Lộ 子路) Quan lệnh doãn huyện Diệp hỏi về phép trị dân. Khổng Tử đáp: Phải làm sao cho người ở gần vui lòng; người ở xa quy phụ..
Ý nghĩa của 近悦远来 khi là Thành ngữ
✪ Người có ơn đức tràn khắp; khiến cho người ở gần phục tòng; người ở xa thành tâm quy phụ. § Nguồn gốc: ◇Luận Ngữ 論語: Diệp công vấn chánh; Tử viết: Cận giả duyệt; viễn giả lai 葉公問政; 子曰: 近者說; 遠者來 (Tử Lộ 子路) Quan lệnh doãn huyện Diệp hỏi về phép trị dân. Khổng Tử đáp: Phải làm sao cho người ở gần vui lòng; người ở xa quy phụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近悦远来
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 远近闻名
- xa gần biết tiếng; nổi tiếng khắp gần xa.
- 远近 宗仰
- xa gần đều kính trọng
- 远亲近邻
- anh em trong họ ngoài làng.
- 贤弟 近来可好 ?
- Hiền đệ gần đây có khỏe không?
- 远亲不如近邻
- bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 远 在 天涯 , 近在咫尺
- xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
- 他 距 学校 越来越近
- Anh ấy cách trường học ngày càng gần.
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 远在天边 , 近在眼前
- xa tận chân trời, gần ngay trước mắt.; người cần tìm ở ngay trước mắt.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近悦远来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近悦远来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悦›
来›
近›
远›