Đọc nhanh: 拿来 (nã lai). Ý nghĩa là: mang theo, để lấy, để có được. Ví dụ : - 我去让他们把冰拿来 Tôi sẽ yêu cầu họ mang đá đó.. - 你只要把剩下的两个给我拿来就行了 Bây giờ bạn sẽ chỉ phải lấy cho tôi hai cái còn lại.
Ý nghĩa của 拿来 khi là Động từ
✪ mang theo
to bring
- 我 去 让 他们 把 冰 拿来
- Tôi sẽ yêu cầu họ mang đá đó.
✪ để lấy
to fetch
✪ để có được
to get
- 你 只要 把 剩下 的 两个 给 我 拿来 就行了
- Bây giờ bạn sẽ chỉ phải lấy cho tôi hai cái còn lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿来
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 拿 胡琴 来 对 对 弦
- so dây đàn nhị.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 拿个 旋来 温酒
- Lấy một cái bình để hâm nóng rượu.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 恭喜发财 , 红包 拿来 !
- Cung hỷ phát tài, lì xì đưa tui.
- 拿个 竹筐 来装
- Lấy một giỏ tre để đựng.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 你 能 拿 点 纸巾 过来 吗 ?
- Bạn có thể mang cho tôi ít khăn giấy được không?
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 你 拿 过来 给 我 那本书
- Bạn hãy mang đến đây cho tôi cuốn sách đó.
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拿›
来›