Đọc nhanh: 看上去 (khán thượng khứ). Ý nghĩa là: có vẻ như, nó sẽ xuất hiện. Ví dụ : - 看上去像是约会 Nó có vẻ giống như một cuộc hẹn hò.
Ý nghĩa của 看上去 khi là Phó từ
✪ có vẻ như
it seems (that)
- 看上去 像是 约会
- Nó có vẻ giống như một cuộc hẹn hò.
✪ nó sẽ xuất hiện
it would appear
So sánh, Phân biệt 看上去 với từ khác
✪ 看起来 vs 看上去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看上去
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 她 戴 了 那么 多 首饰 , 看上去 象是 包 在 金子 里 似的
- Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
- 你 看上去 疲惫不堪
- Bạn trông rất mệt mỏi.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 他 的 表情 看上去 很 别扭
- Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.
- 她 看上去 和 别的 少女 一样
- Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
- 男方 若 看 上 姑娘 , 会 去 下定
- Nếu đàng trai ưng đàng gái, sẽ đến dạm ngõ.
- 漠不关心 的 , 冷淡 的 看上去 漠不关心 的 或 冷淡 的
- Dường như lạnh lùng và thờ ơ.
- 他 看上去 像是 在 舒舒服服 地 休息
- Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.
- 这位 老人 , 看上去 七十 开外 了 , 可是 精神 还 很 健旺
- trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
- 你 看上去 像是 个 工作狂
- Bạn dường như là một trong những kiểu người nghiện công việc đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看上去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看上去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
去›
看›