看上去 kàn shàngqù

Từ hán việt: 【khán thượng khứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "看上去" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khán thượng khứ). Ý nghĩa là: có vẻ như, nó sẽ xuất hiện. Ví dụ : - Nó có vẻ giống như một cuộc hẹn hò.

Từ vựng: HSK 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 看上去 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 看上去 khi là Phó từ

có vẻ như

it seems (that)

Ví dụ:
  • - 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 约会 yuēhuì

    - Nó có vẻ giống như một cuộc hẹn hò.

nó sẽ xuất hiện

it would appear

So sánh, Phân biệt 看上去 với từ khác

看起来 vs 看上去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看上去

  • - méi 穿鞋 chuānxié 看上去 kànshangqu 矮多 ǎiduō le

    - Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.

  • - 偶尔 ǒuěr 晚上 wǎnshang 出去 chūqù 看看 kànkàn

    - Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.

  • - 瘦长 shòucháng 结实 jiēshí de 身体 shēntǐ 看上去 kànshangqu 精力充沛 jīnglìchōngpèi

    - Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.

  • - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • - 那座 nàzuò shān 看上去 kànshangqu 一片 yīpiàn huáng

    - Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.

  • - 身穿 shēnchuān 一套 yītào 西服 xīfú 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 量身定做 liángshēndìngzuò de

    - anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.

  • - dài le 那么 nàme duō 首饰 shǒushì 看上去 kànshangqu 象是 xiàngshì bāo zài 金子 jīnzǐ 似的 shìde

    - Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.

  • - 这棵 zhèkē 植物 zhíwù 叶子 yèzi 翠绿 cuìlǜ 看上去 kànshangqu 充满生机 chōngmǎnshēngjī

    - Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.

  • - 看上去 kànshangqu 辛普森 xīnpǔsēn 一家 yījiā

    - Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi

  • - 看上去 kànshangqu 疲惫不堪 píbèibùkān

    - Bạn trông rất mệt mỏi.

  • - 回家 huíjiā de 路上 lùshàng 必须 bìxū 顺便去 shùnbiànqù 修车 xiūchē diàn 看看 kànkàn 预约 yùyuē 一下 yīxià 检修 jiǎnxiū de shì

    - Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.

  • - 表面 biǎomiàn 看上去 kànshangqu tǐng 精明 jīngmíng de 实际上 shíjìshàng 却是 quèshì 虚有其表 xūyǒuqíbiǎo 什么 shénme shì bàn 不好 bùhǎo

    - Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.

  • - de 表情 biǎoqíng 看上去 kànshangqu hěn 别扭 bièniǔ

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.

  • - 看上去 kànshangqu 别的 biéde 少女 shàonǚ 一样 yīyàng

    - Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.

  • - 看上去 kànshangqu 还有 háiyǒu 很多 hěnduō 酸乳酪 suānrǔlào méi chī wán

    - Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.

  • - 男方 nánfāng ruò kàn shàng 姑娘 gūniang huì 下定 xiàdìng

    - Nếu đàng trai ưng đàng gái, sẽ đến dạm ngõ.

  • - 漠不关心 mòbùguānxīn de 冷淡 lěngdàn de 看上去 kànshangqu 漠不关心 mòbùguānxīn de huò 冷淡 lěngdàn de

    - Dường như lạnh lùng và thờ ơ.

  • - 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì zài 舒舒服服 shūshufufu 休息 xiūxī

    - Anh ấy trông như đang nghỉ ngơi rất thoải mái.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 看上去 kànshangqu 七十 qīshí 开外 kāiwài le 可是 kěshì 精神 jīngshén hái hěn 健旺 jiànwàng

    - trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.

  • - 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 工作狂 gōngzuòkuáng

    - Bạn dường như là một trong những kiểu người nghiện công việc đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 看上去

Hình ảnh minh họa cho từ 看上去

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看上去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao